yêutrảm

河内:[ʔiəw˧˧t͡ɕaːm˧˩] 顺化:[ʔiw˧˧ʈaːm˧˨] 胡志明市:[ʔiw˧˧ʈaːm˨˩˦]

语法说明


  • 动词(外动词):这是一个汉越词,由“yêu”(腰)和“trảm”(斩)构成。它作为一个及物动词,后面通常跟一个宾语,表示某个事物被中途停止或大幅削减。
  • 被动语态:在现代语境中,这个词极常用于被动语态,形式为“bị yêu trảm”(被腰斩),用来强调主语所遭受的负面结果。
  • 语体色彩:带有强烈的书面语和正式语体色彩,常见于新闻、评论和财经报道中,口语中较少使用。
  • 使用场景


    1. 描述影视剧、书籍或连载被中途停止
  • 媒体娱乐:
  • Bộ truyện tranh nổi tiếng này bất ngờ bị tác giả yêu trảm trong sự tiếc nuối của độc giả.(这部著名的漫画在一片惋惜声中被作者意外地腰斩了。)
  • Nhiều người hâm mộ tức giận vì phần hai của bộ phim họ yêu thích đã bị yêu trảm.(许多粉丝因他们喜爱的电影第二部被腰斩而感到愤怒。)
  • 2. 描述项目、计划或政策被取消
  • 商业与行政:
  • Kế hoạch sáp nhập hai công ty đã bị yêu trảm vào phút chót.(两家公司的合并计划在最后一刻被腰斩。)
  • Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ đã bị yêu trảm mà không có lời giải thích rõ ràng.(针对小企业的扶持政策在没有明确解释的情况下被取消了。)
  • 3. 描述价格、价值或数量急剧下跌
  • 财经领域:
  • Giá trị của đồng tiền số đó đã bị yêu trảm, giảm hơn 50% chỉ trong một ngày.(那个加密货币的价值惨遭腰斩,在一天之内下跌了超过50%。)
  • 4. 提及古代的刑罚(字面意思)
  • 历史语境:
  • Yêu trảm là một hình phạt cực kỳ dã man trong lịch sử Trung Quốc cổ đại.(腰斩是中国古代历史上一种极其野蛮的刑罚。)
  • 联想记忆法


    通过汉越词的字面意思进行联想:
  • yêu (腰):意思就是人体的“腰部”。
  • trảm (斬):意思是“砍、斩断”。
  • 组合记忆:想象古代一种残酷的刑罚,将人从腰部斩断,即“腰斩”。这个原始、强烈的画面可以帮助你记住其引申义:将一个事物(如项目、电视剧、价格)从中间硬生生地切断或砍掉一半,表示突然的终止或急剧的下跌。
  • 固定搭配


    1. phim bị yêu trảm
  • 意思:(影视剧)被腰斩/停播
  • 例句:Vì tỷ suất người xem quá thấp, bộ phim đó đã bị nhà đài yêu trảm.(因为收视率太低,那部电视剧被电视台腰斩了。)
  • 2. dự án bị yêu trảm
  • 意思:项目被腰斩/取消
  • 例句:Dự án xây dựng công viên giải trí đã bị yêu trảm giữa chừng do thiếu kinh phí.(主题公园建设项目因缺乏资金而中途被腰斩。)
  • 3. giá cổ phiếu bị yêu trảm
  • 意思:股价被腰斩(暴跌一半或更多)
  • 例句:Sau khi tin tức xấu được công bố, giá cổ phiếu của công ty đã bị yêu trảm.(在负面消息公布后,公司的股价惨遭腰斩。)
  • 4. ngân sách bị yêu trảm
  • 意思:预算被腰斩/大幅削减
  • 例句:Ngân sách dành cho giáo dục bị yêu trảm đã gây ra nhiều tranh cãi.(用于教育的预算被大幅削减,引发了诸多争议。)