• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nướcép(汁)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nước ép(各种汁)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的汁。例如:nướcép chanh(柠檬汁)
    1. nước ép
  • 意思:榨出的汁
  • 例句:Tôi thích uống nước ép tự làm vì nó tươi ngon.(我喜欢喝自己榨的汁,因为它新鲜美味。)
  • 2. nước ép trái cây
  • 意思:水果汁
  • 例句:Nước ép trái cây chứa nhiều vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe.(水果汁含有许多对健康有益的维生素和矿物质。)
  • 3. nước ép rau
  • 意思:蔬菜汁
  • 例句:Nước ép rau giúp giải độc và thanh lọc cơ thể.(蔬菜汁有助于解毒和净化身体。)
  • 4. nước ép cam
  • 意思:橙汁
  • 例句:Nước ép cam giúp tăng cường miễn dịch.(橙汁有助于增强免疫力。)
  • 5. nước ép dâu
  • 意思:草莓汁
  • 例句:Nước ép dâu rất ngon và có nhiều vitamin C.(草莓汁非常好喝,并且富含维生素C。)
    将“nướcép”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nước:可以联想到“nước”(水),汁是液体的一种,与水有关。
  • ép:可以联想到“ép”(压),榨取果汁需要压榨水果。
    1. 描述果汁的制作过程
  • 制作果汁:
  • Để làm nước ép, bạn cần ép trái cây hoặc rau trong một chiếc máy ép.(要制作果汁,你需要在榨汁机中压榨水果或蔬菜。)
  • 2. 描述果汁的营养价值
  • 营养价值:
  • Nước ép thường chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể.(果汁通常含有许多维生素和矿物质,为身体提供能量。)
  • 3. 描述果汁的饮用场合
  • 饮用场合:
  • Nước ép thường được uống vào buổi sáng hoặc sau khi làm việc mệt mỏi.(果汁通常在早晨或工作疲劳后饮用。)