- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đội trưởng(队长)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đội trưởng(各位队长)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的队长。例如:đội trưởng giỏi(优秀的队长)
- 1. đội trưởng đội bóng đá
- 意思:足球队队长
- 例句:Đội trưởng đội bóng đá của chúng tôi là một người chơi có kỹ năng và lãnh đạo xuất sắc.(我们的足球队队长是一个技术和领导力都很出色的球员。)
- 2. đội trưởng đội tuyển
- 意思:国家队队长
- 例句:Đội trưởng đội tuyển đã dẫn dắt đội đến chiến thắng trong trận đấu cuối cùng.(国家队队长在最后一场比赛中带领球队取得了胜利。)
- 3. đội trưởng đội quân sự
- 意思:军队队长
- 例句:Đội trưởng đội quân sự đã phát huy vai trò quan trọng trong cuộc tập trận.(军队队长在演习中发挥了重要作用。)
- 4. đội trưởng đội công nhân
- 意思:工队队长
- 例句:Đội trưởng đội công nhân đã chỉ đạo công nhân hoàn thành công việc xây dựng.(工队队长指导工人完成了建设工作。)
- 5. đội trưởng đội du lịch
- 意思:旅游团团长
- 例句:Đội trưởng đội du lịch đã sắp xếp lịch trình cho đoàn du lịch.(旅游团团长为旅游团安排了行程。)
- 将“đội trưởng”拆分成几个部分,分别记忆:
- đội:可以联想到“đội”(队),队长是一支队伍的领导者。
- trưởng:可以联想到“trưởng”(长),表示队长是队伍中的“长官”或“负责人”。
- 1. 描述队长的职责
- Trách nhiệm của đội trưởng bao gồm lãnh đạo và hướng dẫn các thành viên trong nhóm.(队长的职责包括领导和指导团队中的成员。)
- 2. 描述队长的领导风格
- Đội trưởng có thể có phong cách lãnh đạo khác nhau, có thể là kiên định, kiên nhẫn hoặc quyết đoán.(队长可能有不同领导风格,可能是坚定的、耐心的或果断的。)
- 3. 描述队长在团队中的作用
- Đội trưởng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ đoàn kết và động viên nhóm.(队长在保持团队团结和激励团队中扮演着重要角色。)