• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhân xưng(人称)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhân xưng(各种人称)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的人称。例如:nhân xưng riêng(第一人称)
    1. nhân xưng riêng
  • 意思:第一人称
  • 例句:Trong tiếng Việt, "tôi" là một nhân xưng riêng.(在越南语中,“tôi”是第一人称。)
  • 2. nhân xưng chung
  • 意思:第三人称
  • 例句:"Chúng ta" là một nhân xưng chung trong tiếng Việt.("Chúng ta"是越南语中的第三人称。)
  • 3. nhân xưng đại diện
  • 意思:第二人称
  • 例句:"Bạn" là một nhân xưng đại diện trong tiếng Việt.("Bạn"是越南语中的第二人称。)
  • 4. nhân xưng riêng và chung
  • 意思:第一人称和第三人称
  • 例句:Trong câu chuyện, người kể thường sử dụng nhân xưng riêng và chung.(在故事中,叙述者通常使用第一人称和第三人称。)
    将“nhân xưng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhân:可以联想到“nhân”(人),因为人称与人称代词有关,涉及到人。
  • xưng:可以联想到“xưng”(称),因为人称代词用来称呼人。
    1. 描述人称代词的使用
  • 人称代词的使用:
  • Trong tiếng Việt, mỗi nhân xưng đều có các hình thái khác nhau để chỉ định người nói, người nghe và người được nói đến.(在越南语中,每个人称都有不同的形式来指代说话人、听话人和被说及的人。)
  • 2. 描述人称代词的单复数形式
  • 人称代词的单复数形式:
  • Nhân xưng riêng có thể dùng trong cả hai hình thái đơn và nhiều.(第一人称既可以用单数也可以用复数形式。)
  • Nhân xưng chung và đại diện chỉ dùng trong hình thái đơn.(第三人称和第二人称只用单数形式。)
  • 3. 描述人称代词在句子中的位置
  • 人称代词在句子中的位置:
  • Nhân xưng thường đứng đầu câu để chỉ định chủ thể của hành động.(人称代词通常位于句首,以指明行为的主体。)