• 名词:用来表示时间的单位。例如:giờ Tút(戌时)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giờ Tút(各个戌时)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时间的戌时。例如:giờ Tút cuối tuần(周末的戌时)
  • 1. giờ Tút
  • 意思:戌时
  • 例句:Giờ Tút là một giờ trong ngày, thường diễn ra vào buổi tối.(戌时是一天中的一个时辰,通常发生在晚上。)
  • 2. giờ Tút ngày hôm nay
  • 意思:今天的戌时
  • 例句:Giờ Tút ngày hôm nay sẽ có một sự kiện đặc biệt.(今天的戌时将有一个特别的活动。)
  • 3. giờ Tút tuần sau
  • 意思:下周的戌时
  • 例句:Chúng ta sẽ họp vào giờ Tút tuần sau.(我们下周的戌时会面。)
  • 将“giờ Tút”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giờ:可以联想到“giờ”(小时),戌时是一天中的一个特定小时。
  • Tút:可以联想到“Tút”(戌),这是中国古代时辰之一,与现代的小时相对应。
  • 1. 描述一天中的时辰
  • 时辰划分:
  • Giờ Tút là giờ thứ bảy trong ngày, bắt đầu từ 19h đến 21h.(戌时是一天中的第七个时辰,从19点开始到21点。)
  • 2. 描述戌时的活动
  • 活动安排:
  • Nhiều người thường ăn tối vào giờ Tút.(很多人通常在戌时吃晚餐。)
  • Giờ Tút cũng là thời gian thích hợp để thư giãn sau một ngày làm việc.(戌时也是一天工作后放松的合适时间。)