• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:không khí(空气)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các không khí(各种空气)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的空气。例如:không khí trong lành(清新空气)
    1. không khí trong lành
  • 意思:清新空气
  • 例句:Không khí trong lành giúp cho sức khỏe của chúng ta.(清新空气有助于我们的健康。)
  • 2. không khí ô nhiễm
  • 意思:污染空气
  • 例句:Không khí ô nhiễm có thể gây ra nhiều bệnh tật.(污染空气可能导致许多疾病。)
  • 3. không khí trong nhà
  • 意思:室内空气
  • 例句:Không khí trong nhà nên được đổi mới thường xuyên.(室内空气应该经常更新。)
  • 4. không khí ngoài trời
  • 意思:室外空气
  • 例句:Không khí ngoài trời hôm nay rất tươi mới.(今天室外的空气非常新鲜。)
  • 5. không khí trong lành của rừng
  • 意思:森林中的清新空气
  • 例句:Không khí trong lành của rừng giúp giảm stress.(森林中的清新空气有助于减轻压力。)
    将“không khí”拆分成几个部分,分别记忆:
  • không:可以联想到“không”(没有),空气是无处不在的,没有特定的形状。
  • khì:可以联想到“khì”(气),空气是由气体组成的。
    1. 描述空气质量
  • 空气质量好:
  • Không khí trong lành giúp cho sức khỏe của chúng ta.(清新空气有助于我们的健康。)
  • Không khí trong lành của rừng giúp giảm stress.(森林中的清新空气有助于减轻压力。)
  • 2. 描述空气污染
  • 空气污染问题:
  • Không khí ô nhiễm có thể gây ra nhiều bệnh tật.(污染空气可能导致许多疾病。)
  • Không khí ô nhiễm làm ảnh hưởng đến sức khỏe của con người.(污染空气影响人类健康。)
  • 3. 描述室内空气
  • 室内空气质量:
  • Không khí trong nhà nên được đổi mới thường xuyên.(室内空气应该经常更新。)
  • Không khí trong nhà có thể chứa nhiều chất gây kích ứng.(室内空气可能含有许多过敏原。)