• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sanhô(珊瑚)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sanhô(各种珊瑚)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的珊瑚。例如:sanhô màu đỏ(红色的珊瑚)
    1. sanhô biển
  • 意思:海底珊瑚
  • 例句:Sanhô biển là những cấu trúc tự nhiên hình thành dưới nước.(海底珊瑚是水下自然形成的结构。)
  • 2. sanhô sống
  • 意思:活珊瑚
  • 例句:Các sanhô sống cần ánh sáng mặt trời để sinh trưởng.(活珊瑚需要阳光才能生长。)
  • 3. sanhô non
  • 意思:死珊瑚
  • 例句:Sanhô non không còn có sự sống của những sinh vật nhỏ.(死珊瑚不再有微小生物的生命。)
  • 4. sanhô trắng
  • 意思:白珊瑚
  • 例句:Sanhô trắng thường được sử dụng để làm trang sức.(白珊瑚通常被用来制作饰品。)
  • 5. sanhô quý
  • 意思:珍贵珊瑚
  • 例句:Sanhô quý có màu sắc rất đẹp và giá trị cao.(珍贵珊瑚颜色非常美丽,价值高。)
    将“sanhô”与“珊瑚”联系起来:
  • sanhô:可以联想到“珊瑚”(sanhô),珊瑚是一种海洋生物,形成珊瑚礁。
  • biển:可以联想到“海”(biển),珊瑚主要生活在海洋中。
  • sống:可以联想到“活”(sống),活珊瑚是有生命的,而死珊瑚则没有生命。
    1. 描述珊瑚的生态作用
  • 珊瑚礁生态系统:
  • Sanhô đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái珊瑚礁.(珊瑚在珊瑚礁生态系统中扮演着重要角色。)
  • Sanhô cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật biển.(珊瑚为许多海洋生物提供生活环境。)
  • 2. 描述珊瑚的分布
  • 地理分布:
  • Sanhô có thể tìm thấy ở các vùng biển ấm áp trên khắp thế giới.(珊瑚可以在世界各地的温暖海域找到。)
  • Sanhô thường hình thành các hệ thống珊瑚礁 lớn.(珊瑚通常形成大型珊瑚礁系统。)
  • 3. 描述珊瑚的保护
  • 环境保护:
  • Bảo tồn sanhô là một vấn đề quan trọng trong việc bảo vệ môi trường biển.(保护珊瑚是保护海洋环境的重要问题。)
  • Sanhô đang gặp nhiều vấn đề do biến đổi khí hậu và các hoạt động của con người.(珊瑚正面临气候变化和人类活动带来的许多问题。)