• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:câu giở(争取时间)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi đang cố gắng câu giở(我正在努力争取时间)。
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Anh ấy đang cố gắng câu giở với thời gian(他正在努力与时间赛跑)。
  • 1. cố gắng câu giở
  • 意思:努力争取时间
  • 例句:Trong cuộc thi, các thí sinh đều cố gắng câu giở để hoàn thành bài làm trong thời gian quy định.(在比赛中,所有考生都努力争取时间在规定时间内完成试卷。)
  • 2. không kịp câu giở
  • 意思:来不及争取时间
  • 例句:Vì遇上了交通堵塞,anh ấy không kịp câu giở để đến kịp giờ.(因为遇上了交通堵塞,他来不及争取时间准时到达。)
  • 3. tìm cách câu giở
  • 意思:寻找方法争取时间
  • 例句:Nhóm chúng tôi đang tìm cách câu giở để hoàn thành dự án trước hạn chót.(我们团队正在寻找方法争取时间在最后期限前完成项目。)
  • 将“câu giở”拆分成几个部分,分别记忆:
  • câu:可以联想到“câu chuyện”(故事),在故事中,人们常常需要争取时间来解决问题。
  • giở:可以联想到“giở trò”(把戏),在这里指的是使用各种策略来争取时间。
  • 1. 描述紧急情况下争取时间的行为
  • 在紧急情况下,人们会采取行动来争取时间。
  • Vì có một cuộc họp khẩn cấp, ông ta đang cố gắng câu giở để hoàn thành công việc trước khi họp.(因为有一场紧急会议,他正在努力争取时间在会议前完成工作。)
  • 2. 描述在截止日期前争取时间的情况
  • 在截止日期临近时,人们会加快工作进度以争取时间。
  • Do hạn chót đã đến gần, mọi người đều đang cố gắng câu giở để hoàn thành công việc kịp thời.(因为截止日期已经临近,大家都在努力争取时间及时完成工作。)