- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thời gian biểu(时间表)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thời gian biểu(各种时间表)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的时间表。例如:thời gian biểu học kỳ(学期时间表)
1. thời gian biểu công việc- 意思:工作时间表
- 例句:Tôi cần xem thời gian biểu công việc để sắp xếp lịch làm việc.(我需要查看工作时间表来安排工作日程。)
2. thời gian biểu học kỳ- 意思:学期时间表
- 例句:Thời gian biểu học kỳ mới đã được công bố trên trang web của trường.(新学期的时间表已经在学校网站上公布。)
3. thời gian biểu chuyến bay- 意思:航班时间表
- 例句:Hãy kiểm tra thời gian biểu chuyến bay để biết giờ khởi hành chính xác.(请查看航班时间表以了解确切的起飞时间。)
4. thời gian biểu xe buýt- 意思:公交车时间表
- 例句:Bạn nên xem thời gian biểu xe buýt trước khi đi công tác.(在出差前你应该查看公交车时间表。)
将“thời gian biểu”拆分成几个部分,分别记忆:- thời gian:可以联想到“thời gian”(时间),时间表是关于时间的安排。
- biểu:可以联想到“biểu”(表),时间表是一种表格形式的展示。
1. 安排工作日程- 工作安排:
- Tôi sẽ sắp xếp thời gian biểu công việc để đảm bảo công việc được hoàn thành đúng thời hạn.(我将安排工作时间表以确保工作按时完成。)
2. 规划学习计划- 学习规划:
- Học sinh cần có một thời gian biểu học kỳ để quản lý thời gian học tập hiệu quả.(学生需要有一个学期时间表来有效管理学习时间。)
3. 查看交通信息- 交通安排:
- Khi đi du lịch, bạn nên xem thời gian biểu xe buýt để không bị lạc lịch trình.(旅行时,你应该查看公交车时间表以免耽误行程。)
4. 了解航班信息- 航班安排:
- Trước khi lên máy bay, bạn nên kiểm tra thời gian biểu chuyến bay để tránh sự cố.(登机前,你应该检查航班时间表以避免意外。)