修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的使命。例如:sứ mệnh quan trọng(重要使命)
1. sứ mệnh của cuộc sống
意思:生活使命
例句:Mỗi người trong cuộc sống đều có sứ mệnh riêng của mình.(每个人在生活中都有自己的使命。)
2. sứ mệnh của một người lãnh đạo
意思:一个领导者的使命
例句:Sứ mệnh của một người lãnh đạo là phải dẫn dắt và hỗ trợ người dân.(一个领导者的使命是必须引导和支持人民。)
3. sứ mệnh của một nhà khoa học
意思:一个科学家的使命
例句:Sứ mệnh của một nhà khoa học là khám phá và giải thích các hiện tượng tự nhiên.(一个科学家的使命是探索和解释自然现象。)
4. sứ mệnh của một giáo viên
意思:一个教师的使命
例句:Sứ mệnh của một giáo viên là truyền đạt kiến thức và giáo dục đạo đức cho học sinh.(一个教师的使命是传授知识和教育学生道德。)
将“sứ mệnh”拆分成几个部分,分别记忆:
sứ:可以联想到“sứ”(使者),使命常常与使者传达的信息相关。
mệnh:可以联想到“mệnh”(命运),使命与个人或集体的命运紧密相连。
1. 描述个人的生活使命
个人目标:
Mỗi người đều có sứ mệnh riêng trong cuộc sống, và việc thực hiện sứ mệnh đó giúp chúng ta tìm thấy ý nghĩa của cuộc sống.(每个人都有自己的生活使命,实现这个使命帮助我们找到生活的意义。)
2. 描述组织或国家的使命
组织目标:
Một tổ chức hay quốc gia cũng có sứ mệnh cần thực hiện, và nó thường liên quan đến việc phát triển và bảo vệ quyền lợi của thành viên.(一个组织或国家也有需要实现的使命,它通常与成员的发展和权益保护有关。)
3. 描述职业使命
职业责任:
Mỗi nghề có sứ mệnh riêng, và những người làm việc trong lĩnh vực đó cần hiểu và tuân thủ sứ mệnh đó.(每个职业都有其独特的使命,从事该领域工作的人需要理解和遵循这个使命。)