修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的集成电路。例如:vimạchtíchhợp cao cấp(高级集成电路)
1. vimạchtíchhợp điện tử
意思:电子集成电路
例句:Vimạchtíchhợp điện tử là một thành phần quan trọng của các thiết bị điện tử hiện đại.(集成电路是现代电子设备的重要组成部分。)
2. vimạchtíchhợp嵌入式
意思:嵌入式集成电路
例句:Vimạchtíchhợp嵌入式 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị di động.(嵌入式集成电路广泛应用于移动设备中。)
3. vimạchtíchhợp microprocessor
意思:微处理器集成电路
例句:Vimạchtíchhợp microprocessor là một loại集成电路 chứa microprocessor.(微处理器集成电路是一种包含微处理器的集成电路。)
4. vimạchtíchhợp logic
意思:逻辑集成电路
例句:Vimạchtíchhợp logic được sử dụng để thực hiện các phép toán logic.(逻辑集成电路用于执行逻辑运算。)
5. vimạchtíchhợp memory
意思:存储集成电路
例句:Vimạchtíchhợp memory có khả năng lưu trữ thông tin.(存储集成电路具有存储信息的能力。)
将“vimạchtíchhợp”拆分成几个部分,分别记忆:
vi mạch:可以联想到“vi mạch”(微电路),集成电路是由许多微电路组成的。
tích hợp:可以联想到“tích hợp”(集成),集成电路是将多个电路集成在一起的技术。
1. 描述集成电路的功能
功能描述:
Vimạchtíchhợp có khả năng tích hợp nhiều mạch điện tử vào một chip nhỏ.(集成电路能够将许多电子电路集成到一个小芯片中。)
Vimạchtíchhợp giúp giảm kích thước và tăng hiệu suất của các thiết bị điện tử.(集成电路有助于减小电子设备的尺寸并提高性能。)
2. 描述集成电路的应用
应用场景:
Vimạchtíchhợp được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như viễn thông, công nghiệp tự động hóa, điện tử thông tin.(集成电路在通信、工业自动化、信息技术等多个领域都有应用。)
Vimạchtíchhợp là một thành phần không thể thiếu trong các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính để bàn.(集成电路是手机、平板电脑、台式电脑等电子设备不可或缺的组成部分。)