• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đoạn đầu đài(断头台)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đoạn đầu đài(各种断头台)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的断头台。例如:đoạn đầu đài cổ(古老的断头台)
  • 1. đoạn đầu đài guillotine
  • 意思:断头台
  • 例句:Đoạn đầu đài guillotine là một loại máy móc dùng để thực hiện hình phạt tử hình.(断头台是一种用于执行死刑的机械装置。)
  • 2. đoạn đầu đài trong lịch sử
  • 意思:历史上的断头台
  • 例句:Trong lịch sử, đoạn đầu đài đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều nước châu Âu.(在历史上,断头台在许多欧洲国家被广泛使用。)
  • 3. đoạn đầu đài và nhân quyền
  • 意思:断头台与人权
  • 例句:Sử dụng đoạn đầu đài để thực hiện hình phạt tử hình đã được nhiều người cho là vi phạm nhân quyền.(使用断头台执行死刑被许多人认为是侵犯人权。)
  • 将“đoạn đầu đài”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đoạn:可以联想到“đoạn”(段),断头台是一段历史时期的产物。
  • đầu:可以联想到“đầu”(头),断头台的主要功能是切断人的头部。
  • đài:可以联想到“đài”(台),断头台是一种台式结构的机械装置。
  • 1. 描述断头台的历史
  • 历史背景:
  • Đoạn đầu đài đã xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 và được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19.(断头台出现在18世纪末,并在19世纪被广泛使用。)
  • Đoạn đầu đài đã từng là công cụ thực hiện hình phạt tử hình chính thức tại Pháp.(断头台曾是法国正式执行死刑的工具。)
  • 2. 描述断头台的功能
  • 功能特点:
  • Đoạn đầu đài hoạt động bằng cách dùng một thanh sắc nhanh chóng chặt đầu khỏi người.(断头台通过使用一个快速下降的刀片切断人的头部。)
  • Đoạn đầu đài được thiết kế để thực hiện hình phạt tử hình một cách nhanh chóng và hiệu quả.(断头台被设计为快速有效地执行死刑。)
  • 3. 讨论断头台与人权的关系
  • 人权问题:
  • Một số người cho rằng sử dụng đoạn đầu đài để thực hiện hình phạt tử hình vi phạm quyền sống của con người.(一些人认为使用断头台执行死刑侵犯了人的生存权。)
  • Một số quốc gia đã bãi bỏ hình phạt tử hình và không sử dụng đoạn đầu đài nữa.(一些国家已经废除死刑,不再使用断头台。)