• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chântướng(揭露真凶)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chântướng(多个揭露真凶)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的揭露真凶。例如:chântướng chính thức(正式揭露真凶)
  • 1. chântướng của vụ án
  • 意思:案件的揭露真凶
  • 例句:Chântướng của vụ án đã được công bố công khai.(案件的揭露真凶已经被公开。)
  • 2. chântướng của tội phạm
  • 意思:罪犯的揭露真凶
  • 例句:Chântướng của tội phạm đã làm cho mọi người ngạc nhiên.(罪犯的揭露真凶让所有人都感到惊讶。)
  • 3. chântướng của sự việc
  • 意思:事件的揭露真凶
  • 例句:Chântướng của sự việc đã được giải phẫu kỹ lưỡng.(事件的揭露真凶已经被仔细分析。)
  • 4. chântướng của vụ án lớn
  • 意思:大案的揭露真凶
  • 例句:Chântướng của vụ án lớn đã được công bố trong buổi họp báo.(大案的揭露真凶在新闻发布会上被公布。)
  • 将“chântướng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chân:可以联想到“chân thực”(真实),揭露真凶意味着揭示真相。
  • tướng:可以联想到“tướng lĩnh”(领导),在揭露真凶的过程中,领导或关键人物起着重要作用。
  • 1. 描述案件调查结果
  • 案件调查结果:
  • Khi chântướng được công bố, mọi người đều rất chú ý.(当揭露真凶被公布时,大家都非常关注。)
  • 2. 描述犯罪侦查过程
  • 犯罪侦查过程:
  • Các nhà điều tra đã làm việc chăm chỉ để chântướng.(调查人员勤奋工作以揭露真凶。)
  • 3. 描述公众对案件的反应
  • 公众对案件的反应:
  • Mọi người đều mong muốn sớm có chântướng trong vụ án này.(大家都希望这个案件能早日揭露真凶。)