例句:GiápThìn là một trong những ký hiệu thời gian trong lịch sử Việt Nam.(甲辰是越南历史上的时间标志之一。)
2. GiápThìn trong phong thủy
意思:风水中的甲辰
例句:Theo phong thủy, GiápThìn thường liên quan đến các yếu tố đất.(根据风水,甲辰通常与土元素有关。)
3. GiápThìn trong âm lịch
意思:农历中的甲辰
例句:Năm GiápThìn trong âm lịch thường là năm tốt cho việc mở rộng kinh doanh.(农历甲辰年通常适合扩大业务。)
将“GiápThìn”拆分成几个部分,分别记忆:
Giáp:可以联想到“giáp”(甲),甲是天干地支中的第一位。
Thìn:可以联想到“thìn”(辰),辰是地支中的第五位。
GiápThìn:结合“giáp”和“thìn”,记忆为甲辰,即天干地支中的一个组合。
1. 描述甲辰年的特征
年份特征:
GiápThìn là một năm trong chu kỳ 12 năm của âm lịch.(甲辰是农历12年周期中的一年。)
GiápThìn thường được coi là năm tốt cho việc đầu tư và mở rộng kinh doanh.(甲辰年通常被认为是投资和扩大业务的好年头。)
2. 描述甲辰与风水的关系
风水元素:
Theo phong thủy, GiápThìn liên quan đến các yếu tố đất, có thể ảnh hưởng đến vận may của người sinh trong những năm khác.(根据风水,甲辰与土元素有关,可能影响其他年份出生人的运势。)
GiápThìn có thể giúp cân bằng các yếu tố trong không gian sống, mang lại hòa bình và thịnh vượng.(甲辰有助于平衡生活空间中的元素,带来和平与繁荣。)