• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称,通常不以复数形式出现,也不加冠词。例如:Cà Mau(金瓯)
  • 不可数:作为专有名词,Cà Mau不用于构成复数形式。
  • 固定性:专有名词通常保持其原始拼写,不随语言变化而变化。
  • 1. Cà Mau
  • 意思:金瓯,越南的一个城市名。
  • 例句:Cà Mau là một thành phố ở miền nam Việt Nam.(金瓯是越南南部的一个城市。)
  • 2. Cà Mau Airport
  • 意思:金瓯机场
  • 例句:Sân bay Cà Mau là một sân bay quốc tế tại Việt Nam.(金瓯机场是越南的一个国际机场。)
  • 3. Cà Mau Peninsula
  • 意思:金瓯半岛
  • 例句:Bán đảo Cà Mau là một khu vực có nhiều hang động tự nhiên.(金瓯半岛是一个拥有许多天然洞穴的地区。)
  • 将“CàMau”与“金瓯”联系起来:
  • Cà Mau:可以联想到“Cà Mau”(金瓯),因为“金瓯”在中文里意味着珍贵和重要,而金瓯市是越南重要的经济和文化中心之一。
  • 金瓯:可以联想到“金瓯无缺”这个成语,意味着完整无缺,象征着金瓯市的完整性和重要性。
  • 1. 描述地理位置
  • Cà Mau nằm ở vị trí phía nam Việt Nam, gần với柬埔寨.(金瓯位于越南南部,靠近柬埔寨。)
  • 2. 讨论气候特征
  • Khí hậu Cà Mau là khí hậu nhiệt đới, với mùa mưa rõ rệt.(金瓯的气候是热带气候,雨季明显。)
  • 3. 介绍当地文化
  • Văn hóa địa phương Cà Mau có nhiều phong tục tập quán độc đáo.(金瓯的当地文化有许多独特的风俗习惯。)