• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Kỷ Mão(己卯)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Kỷ Mão(各个己卯年)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的己卯。例如:năm Kỷ Mão(己卯年)
    1. Kỷ Mão
  • 意思:己卯,中国农历干支纪年中的一个年份。
  • 例句:Năm Kỷ Mão thường được coi là một năm tốt cho việc mở rộng kinh doanh.(己卯年通常被认为是扩大业务的好年份。)
  • 2. Kỷ Mão trong lịch Trung Quốc
  • 意思:中国农历中的己卯年。
  • 例句:Kỷ Mão trong lịch Trung Quốc là một trong mười hai năm trong chu kỳ 60 năm.(中国农历中的己卯年是60年周期中的十二个年份之一。)
  • 3. Kỷ Mão và phong thủy
  • 意思:己卯年与风水。
  • 例句:Nhân vật sinh vào năm Kỷ Mão cần chú ý đến phong thủy để có một cuộc sống hòa hợp.(己卯年出生的人需要注意风水,以获得和谐的生活。)
    将“Kỷ Mão”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Kỷ:可以联想到“kỷ”(纪),表示纪年。
  • Mão:可以联想到“mão”(卯),表示地支中的第四位。
    1. 描述己卯年的特征
  • 文化特征:
  • Năm Kỷ Mão có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa dân gian Trung Quốc.(己卯年在中国民间文化中具有特殊的意义。)
  • 2. 描述己卯年的习俗
  • 节日习俗:
  • Người dân Trung Quốc thường tổ chức các lễ hội đặc biệt trong năm Kỷ Mão.(中国人通常在己卯年举办特别的节庆活动。)
  • 3. 描述己卯年的影响
  • 社会影响:
  • Năm Kỷ Mão có ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngày tốt cho các sự kiện quan trọng trong đời sống.(己卯年影响到选择生活中重要事件的吉日。)