• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa bàn(地盘)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa bàn(各个地盘)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的地盘。例如:địa bàn lớn(大地盘)
  • 1. địa bàn của ai
  • 意思:某人的地盘
  • 例句:Địa bàn của anh ấy rộng lớn và có nhiều người sống.(他的地盘很大,有很多人居住。)
  • 2. địa bàn kinh tế
  • 意思:经济地盘
  • 例句:Nước này đang mở rộng địa bàn kinh tế của mình.(这个国家正在扩大自己的经济地盘。)
  • 3. địa bàn văn hóa
  • 意思:文化地盘
  • 例句:Địa bàn văn hóa của Việt Nam rất phong phú và đa dạng.(越南的文化地盘非常丰富多样。)
  • 4. địa bàn chính trị
  • 意思:政治地盘
  • 例句:Chúng ta cần bảo vệ địa bàn chính trị của nước nhà.(我们需要保卫国家的地盘。)
  • 将“địa bàn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • địa:可以联想到“địa”(地),地盘与土地有关。
  • bàn:可以联想到“bàn”(板),地盘像一块板子,有明确的边界。
  • 1. 描述地盘的大小和位置
  • Địa bàn này nằm ở trung tâm thành phố và có diện tích khá lớn.(这个地盘位于市中心,面积相当大。)
  • 2. 描述地盘的所有权和使用权
  • Chúng tôi đã mua được toàn bộ địa bàn này để xây dựng một trung tâm thương mại.(我们买下了整个地盘,用来建造一个商业中心。)
  • 3. 描述地盘的变迁和历史
  • Địa bàn này đã thay đổi nhiều lần chủ nhân qua lịch sử.(这个地盘在历史上多次更换主人。)