• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:GiápTuất(甲戌)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các GiápTuất(各种甲戌)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的甲戌。例如:năm GiápTuất(甲戌年)
  • 1. GiápTuất
  • 意思:甲戌,中国农历干支纪年中的一个年份。
  • 例句:Năm 1970 là năm GiápTuất.(1970年是甲戌年。)
  • 2. lịch GiápTuất
  • 意思:甲戌年历。
  • 例句:Tôi muốn mua một cuốn lịch GiápTuất mới.(我想购买一本新的甲戌年历。)
  • 3. GiápTuất âm lịch
  • 意思:甲戌农历。
  • 例句:Năm GiápTuất âm lịch bắt đầu vào tháng một.(甲戌农历年从一月开始。)
  • 将“GiápTuất”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Giáp:可以联想到“giáp”(甲),甲是天干的第一个。
  • Tuất:可以联想到“tuất”(戌),戌是地支的第十一个。
  • 1. 描述甲戌年的特征
  • 年份特征:
  • Năm GiápTuất thường có nhiều biến động và thay đổi.(甲戌年通常有很多变化和变动。)
  • 2. 描述甲戌年的习俗
  • 文化习俗:
  • Người dân thường tổ chức các lễ hội và tế đàng vào năm GiápTuất.(人们通常在甲戌年举行各种节日和祭祀活动。)
  • 3. 描述甲戌年的运势
  • 运势预测:
  • Nhân vật GiápTuất thường được cho là may mắn và thành công trong năm đó.(甲戌年出生的人通常被认为在那一年会幸运和成功。)