• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chế độ(体系)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chế độ(各种体系)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的体系。例如:chế độ kinh tế(经济体系)
  • 1. chế độ chính trị
  • 意思:政治体系
  • 例句:Chế độ chính trị của mỗi nước đều có những đặc điểm riêng.(每个国家的政治体系都有其特点。)
  • 2. chế độ pháp lý
  • 意思:法律体系
  • 例句:Việc xây dựng và cải cách chế độ pháp lý là một nhiệm vụ quan trọng.(建设和改革法律体系是一项重要任务。)
  • 3. chế độ giáo dục
  • 意思:教育体系
  • 例句:Chế độ giáo dục của Việt Nam đang trong quá trình cải cách.(越南的教育体系正在改革中。)
  • 4. chế độ kinh tế
  • 意思:经济体系
  • 例句:Chế độ kinh tế thị trường tự do đã được áp dụng rộng rãi.(自由市场经济体系已被广泛应用。)
  • 将“chế độ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chế:可以联想到“chế độ”(制度),体系通常与制度相关联。
  • độ:可以联想到“độ”(度),表示体系的范围或程度。
  • 1. 描述不同国家的体系
  • 政治体系差异:
  • Chế độ chính trị của các nước có thể khác nhau về nguyên tắc và tổ chức.(不同国家的政治体系在原则和组织上可能有所不同。)
  • 2. 讨论体系的改革
  • 法律体系改革:
  • Cải cách chế độ pháp lý là cần thiết để đáp ứng yêu cầu của xã hội phát triển.(改革法律体系是满足社会发展需求的必要条件。)
  • 3. 教育体系的讨论
  • 教育体系的重要性:
  • Chế độ giáo dục ảnh hưởng đến tương lai của mỗi người và của cả nước.(教育体系影响每个人的未来和整个国家的未来。)