• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nguyệt cầu(月球)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nguyệt cầu(各个月球)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的月球。例如:nguyệt cầu tự nhiên(自然卫星)
    1. nguyệt cầu tự nhiên
  • 意思:自然卫星
  • 例句:Trái đất có một nguyệt cầu tự nhiên là mặt trăng.(地球有一个自然卫星,即月亮。)
  • 2. nguyệt cầu nhân tạo
  • 意思:人造月球
  • 例句:Một số quốc gia đang nghiên cứu và phát triển nguyệt cầu nhân tạo.(一些国家正在研究和发展人造月球。)
  • 3. nguyệt cầu của trái đất
  • 意思:地球的月球
  • 例句:Mặt trăng là nguyệt cầu của trái đất.(月亮是地球的月球。)
    将“nguyệt cầu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nguyệt:可以联想到“nguyệt”(月),月球是月亮的另一种说法。
  • cầu:可以联想到“cầu”(球),表示月球是一个球形天体。
    1. 描述月球的特征
  • 物理特征:
  • Nguyệt cầu có hình dạng gần như một quả bóng tròn.(月球的形状接近一个圆形球体。)
  • Nguyệt cầu không có khí quyển.(月球没有大气层。)
  • 2. 描述月球的探索
  • 太空探索:
  • Nhân loại đã gửi nhiều tàu không người lên nguyệt cầu để thực hiện các nhiệm vụ khoa học.(人类已经发送了许多无人飞船到月球执行科学任务。)
  • Nguyệt cầu là đích đến quan trọng trong việc mở rộng sự hiện diện của nhân loại vào không gian.(月球是人类扩展太空存在的一个主要目的地。)
  • 3. 描述月球的文化意义
  • 文化象征:
  • Nguyệt cầu thường được sử dụng như một biểu tượng trong văn học, âm nhạc và nghệ thuật.(月球常被用作文学、音乐和艺术中的象征。)
  • Nguyệt cầu là một phần không thể thiếu trong các truyền thuyết và thần thoại của nhiều dân tộc.(月球是许多民族传说和神话中不可或缺的一部分。)