• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hồng vệ binh(红卫兵)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hồng vệ binh(各个红卫兵)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的红卫兵。例如:hồng vệ binh thời kỳ văn hóa đại cách mạng(文化大革命时期的红卫兵)
  • 1. hồng vệ binh
  • 意思:红卫兵
  • 例句:Hồng vệ binh là một lực lượng chính trị trẻ tuổi trong thời kỳ văn hóa đại cách mạng của Trung Quốc.(红卫兵是中国文化大革命时期的一支年轻政治力量。)
  • 2. hồng vệ binh thời kỳ văn hóa đại cách mạng
  • 意思:文化大革命时期的红卫兵
  • 例句:Các hồng vệ binh thời kỳ văn hóa đại cách mạng đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử của Trung Quốc.(文化大革命时期的红卫兵在中国历史上扮演了重要角色。)
  • 3. phong trào hồng vệ binh
  • 意思:红卫兵运动
  • 例句:Phong trào hồng vệ binh đã ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của xã hội Trung Quốc vào những năm 1960.(红卫兵运动在1960年代影响了中国社会的许多方面。)
  • 将“hồng vệ binh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hồng:可以联想到“hồng”(红),红卫兵因其鲜明的政治立场而得名。
  • vệ binh:可以联想到“vệ binh”(卫兵),红卫兵是保卫革命理念的青年力量。
  • 1. 描述红卫兵的历史背景
  • 历史背景:
  • Hồng vệ binh xuất hiện vào những năm 1960 và đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng văn hóa của Trung Quốc.(红卫兵出现在1960年代,并在中国的文化大革命中扮演了重要角色。)
  • 2. 描述红卫兵的活动
  • 政治活动:
  • Các hoạt động chính trị của hồng vệ binh bao gồm biểu tình, diễn thuyết và tham gia vào các cuộc biểu tình chính trị.(红卫兵的政治活动包括示威、演讲和参与政治抗议。)
  • Các hồng vệ binh cũng được yêu cầu học tập và thực hành tư tưởng của Mao Trạch Đông.(红卫兵还被要求学习和实践毛泽东的思想。)
  • 3. 描述红卫兵的影响
  • 社会影响:
  • Hồng vệ binh đã tạo ra nhiều biến động trong xã hội và ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống của người dân Trung Quốc.(红卫兵在社会中造成了许多动荡,并影响了中国人民生活的许多方面。)
  • Các hoạt động của hồng vệ binh đã dẫn đến nhiều xung đột và chia rẽ trong xã hội.(红卫兵的活动导致社会中的许多冲突和分裂。)