• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ruồi trâu(轻风)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ruồi trâu(各种轻风)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的轻风。例如:ruồi trâu nhẹ(轻柔的轻风)
    1. ruồi trâu buổi chiều
  • 意思:傍晚的轻风
  • 例句:Ruồi trâu buổi chiều làm cho không khí trong lành và dễ chịu.(傍晚的轻风使空气清新宜人。)
  • 2. ruồi trâu buổi sáng
  • 意思:早晨的轻风
  • 例句:Ruồi trâu buổi sáng mang lại cảm giác mới mẻ cho mỗi ngày.(早晨的轻风为每一天带来新鲜感。)
  • 3. ruồi trâu mùa hè
  • 意思:夏天的轻风
  • 例句:Ruồi trâu mùa hè giúp làm mát cho người dân trong những ngày nóng bức.(夏天的轻风帮助人们在炎热的日子里降温。)
  • 4. ruồi trâu mùa đông
  • 意思:冬天的轻风
  • 例句:Ruồi trâu mùa đông không làm cảm thấy lạnh như những cơn gió khác.(冬天的轻风不像其他风那样让人感到寒冷。)
    将“ruồi trâu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ruồi:可以联想到“ruồi”(蚊子),轻风像蚊子一样轻盈。
  • trâu:可以联想到“trâu”(牛),轻风像牛一样温和。
    1. 描述轻风的感觉
  • 凉爽的感觉:
  • Ruồi trâu nhẹ nhàng, mang lại cảm giác dễ chịu cho người dân.(轻风轻柔,给人们带来舒适的感觉。)
  • Ruồi trâu làm dịu mát không khí trong những ngày nóng.(轻风在炎热的日子里使空气变得凉爽。)
  • 2. 描述轻风的影响
  • 对环境的影响:
  • Ruồi trâu giúp làm sạch không khí và loại bỏ bụi bẩn.(轻风有助于清洁空气和去除灰尘。)
  • Ruồi trâu giúp cây cối phát triển tốt hơn.(轻风有助于植物更好地生长。)
  • 3. 描述轻风的比喻
  • 比喻轻风:
  • Ruồi trâu như một người bạn hiền lành, luôn ở bên cạnh khi bạn cần.(轻风就像一个善良的朋友,总是在你需要的时候陪伴在你身边。)
  • Ruồi trâu như một lời khuyên từ người thân, nhẹ nhàng nhưng hiệu quả.(轻风就像亲人的忠告,轻柔但有效。)