• 专有名词:用来表示特定的人、地点或机构的名称,通常不用于复数形式。例如:Thích-caMâu-ni(释迦牟尼)
  • 不可数:专有名词通常不用于复数形式,保持其独特性。
  • 不变格:专有名词在句子中不随格的变化而变化。
    1. Thích-caMâu-ni Phật-đà
  • 意思:释迦牟尼佛
  • 例句:Thích-caMâu-ni Phật-đà là người sáng lập Phật giáo.(释迦牟尼佛是佛教的创始人。)
  • 2. Thích-caMâu-ni trong Phật giáo
  • 意思:佛教中的释迦牟尼
  • 例句:Trong Phật giáo, Thích-caMâu-ni được coi là bậc Đạo Sư tối thượng.(在佛教中,释迦牟尼被视为至高无上的导师。)
  • 3. Thích-caMâu-ni và sự giác ngộ
  • 意思:释迦牟尼与觉悟
  • 例句:Thích-caMâu-ni đã đạt đến sự giác ngộ sau khi ngồi thiền dưới cây Bồ đề.(释迦牟尼在菩提树下禅坐后达到了觉悟。)
    将“Thích-caMâu-ni”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Thích:可以联想到“Thích”(释),表示释迦牟尼的姓氏。
  • caMâu:可以联想到“caMâu”(迦牟尼),意为“能仁”,是释迦牟尼的尊号之一。
  • ni:可以联想到“ni”(尼),表示“人”,这里指释迦牟尼本人。
    1. 描述佛教历史
  • 佛教创立:
  • Thích-caMâu-ni đã sáng lập Phật giáo vào khoảng 5 thế kỷ trước công nguyên.(释迦牟尼大约在公元前5世纪创立了佛教。)
  • 2. 描述佛教教义
  • 四圣谛:
  • Thích-caMâu-ni đã dạy về Bốn Thánh Đạo, là những chân lý căn bản của Phật giáo.(释迦牟尼教导了四圣谛,即佛教的基本真理。)
  • 3. 描述佛教影响
  • 文化影响:
  • Thích-caMâu-ni và Phật giáo đã có ảnh hưởng sâu遠 đến văn hóa và xã hội của nhiều nước châu Á.(释迦牟尼和佛教对许多亚洲国家的文化和社会产生了深远的影响。)