- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mựclá(莱氏拟乌贼)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mựclá(各种莱氏拟乌贼)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的莱氏拟乌贼。例如:mựclá lớn(大莱氏拟乌贼)
1. mựclá tươi- 意思:新鲜莱氏拟乌贼
- 例句:Mựclá tươi thường được sử dụng trong các món ăn như salad hay sashimi.(新鲜莱氏拟乌贼通常用于沙拉或刺身等菜肴。)
2. mựclá sống- 意思:活莱氏拟乌贼
- 例句:Mựclá sống có thể được tìm thấy trong các quán ăn hải sản.(活莱氏拟乌贼可以在海鲜餐厅找到。)
3. mựclá nướng- 意思:烤莱氏拟乌贼
- 例句:Mựclá nướng là một món ăn phổ biến ở Nhật Bản.(烤莱氏拟乌贼是日本流行的一道菜。)
4. mựclá xé- 意思:撕碎的莱氏拟乌贼
- 例句:Mựclá xé thường được sử dụng trong các món salad.(撕碎的莱氏拟乌贼通常用于沙拉。)
5. mựclá khô- 意思:干莱氏拟乌贼
- 例句:Mựclá khô có thể được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa.(干莱氏拟乌贼可以在杂货店找到。)
将“mựclá”拆分成几个部分,分别记忆:- mực:可以联想到“mực”(墨鱼),莱氏拟乌贼属于墨鱼的一种。
- lá:可以联想到“lá”(叶子),莱氏拟乌贼的外形有点像叶子。
1. 描述莱氏拟乌贼的烹饪方法- 烹饪方法:
- Mựclá có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau như nướng, xé hay làm salad.(莱氏拟乌贼可以以多种方式烹饪,如烤、撕碎或做沙拉。)
2. 描述莱氏拟乌贼的食用场合- 食用场合:
- Mựclá thường được sử dụng trong các bữa ăn trưa hoặc tối.(莱氏拟乌贼通常用于午餐或晚餐。)
3. 描述莱氏拟乌贼的保存方法- 保存方法:
- Mựclá tươi cần được bảo quản ở nhiệt độ lạnh để giữ được chất lượng.(新鲜莱氏拟乌贼需要冷藏以保持质量。)