• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lối ra(出口)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lối ra(多个出口)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的出口。例如:lối ra chính(主出口)
    1. lối ra
  • 意思:出口
  • 例句:Bạn có thể tìm thấy lối ra ở cuối hành lang.(你可以在走廊的尽头找到出口。)
  • 2. lối ra khẩn cấp
  • 意思:紧急出口
  • 例句:Hãy luôn nhớ vị trí lối ra khẩn cấp trong mỗi căn phòng.(请始终记住每个房间的紧急出口位置。)
  • 3. lối ra an toàn
  • 意思:安全出口
  • 例句:Trong trường hợp xảy ra cháy, lối ra an toàn là nơi bạn nên đi.(如果发生火灾,安全出口是你应该去的地方。)
  • 4. lối ra của cửa hàng
  • 意思:商店的出口
  • 例句:Lối ra của cửa hàng nằm ở cuối khu vực bán hàng.(商店的出口位于销售区的尽头。)
  • 5. lối ra của tòa nhà
  • 意思:大楼的出口
  • 例句:Tòa nhà có nhiều lối ra để đảm bảo an toàn trong trường hợp khẩn cấp.(大楼有许多出口,以确保紧急情况下的安全。)
    将“lối ra”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lối:可以联想到“lối”(路),出口是一条通往外面的路。
  • ra:可以联想到“ra”(出),出口是出去的地方。
    1. 描述建筑物的出口
  • 建筑布局:
  • Mỗi tầng của tòa nhà đều có ít nhất hai lối ra.(大楼的每一层至少有两个出口。)
  • Các lối ra đều được đánh dấu rõ ràng để người dân dễ dàng nhận diện.(所有出口都标记得很清楚,以便人们容易识别。)
  • 2. 描述紧急情况下的出口
  • 紧急疏散:
  • Trong trường hợp có cháy, mọi người nên đi theo lối ra khẩn cấp.(如果有火灾,大家应该沿着紧急出口走。)
  • Lối ra khẩn cấp luôn được mở và không được khóa.(紧急出口总是开着的,不会被锁上。)
  • 3. 描述商场或超市的出口
  • 购物体验:
  • Lối ra của siêu thị thường có quầy thanh toán.(超市的出口通常有收银台。)
  • Khi bạn rời khỏi cửa hàng, lối ra sẽ dẫn bạn đến lối đi ra ngoài.(当你离开商店时,出口会引导你到外面的路。)