- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:nghịt(拥挤)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的差别。例如:nghịt hơn(更拥挤),nghịt nhất(最拥挤)
- 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất nghiệt(非常拥挤)
1. quá nghiệt- 意思:过于拥挤
- 例句:Phòng họp quá nghiệt, không đủ chỗ cho tất cả mọi người.(会议室过于拥挤,没有足够的空间给所有人。)
2. không khí nghiệt- 意思:拥挤的气氛
- 例句:Khi vào giờ cao điểm, không khí trên xe buýt trở nên rất nghiệt.(在高峰时段,公交车上的气氛变得非常拥挤。)
3. đường phố nghiệt- 意思:街道拥挤
- 例句:Đường phố trung tâm thành phố thường rất nghiệt vào cuối tuần.(市中心的街道通常在周末非常拥挤。)
4. người dân nghiệt- 意思:人口拥挤
- 例句:Thành phố này có tỷ lệ người dân nghiệt so với diện tích đất.(这个城市的人口密度相对于土地面积来说非常拥挤。)
将“nghịt”与“拥挤”联系起来记忆:- nghịt:可以联想到“拥挤”的场景,如交通拥堵、人多的地方等。
- 通过想象一个非常拥挤的场景,如高峰时段的地铁或节日的广场,来加深对“nghịt”这个形容词的记忆。
1. 描述交通状况- 交通拥堵:
- Lúc này, đường cao tốc đang rất nghiệt do nhiều người đi làm.(这个时候,高速公路因为很多人上班而非常拥挤。)
2. 描述公共场所- 人多拥挤:
- Sân khấu buổi lễ hội rất nghiệt, người ta chen lấn nhau.(节日的舞台上非常拥挤,人们挤在一起。)
3. 描述居住环境- 居住空间拥挤:
- Khu dân cư này có số lượng người sống quá nhiều, không gian sống rất nghiệt.(这个居民区居住的人数过多,生活空间非常拥挤。)