• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhân vật(角色)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhân vật(各种角色)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的角色。例如:nhân vật chính(主角)
    1. nhân vật chính
  • 意思:主角
  • 例句:Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết này rất mạnh mẽ.(这本小说的主角非常强大。)
  • 2. nhân vật phụ
  • 意思:配角
  • 例句:Nhân vật phụ cũng đóng một phần quan trọng trong câu chuyện.(配角在故事中也扮演着重要角色。)
  • 3. nhân vật phản diện
  • 意思:反派角色
  • 例句:Nhân vật phản diện của bộ phim này rất hay.(这部电影的反派角色很有趣。)
  • 4. nhân vật tình cảm
  • 意思:情感角色
  • 例句:Nhân vật tình cảm của anh ấy rất sâu sắc.(他的情感角色非常深刻。)
    将“nhân vật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhân:可以联想到“nhân”(人),角色是故事中的人物。
  • vật:可以联想到“vật”(物),角色也可以是故事中的物体或概念。
    1. 描述故事中的角色
  • 角色特征:
  • Nhân vật chính của câu chuyện này rất thông minh và dũng cảm.(这个故事的主角非常聪明和勇敢。)
  • Nhân vật phụ của cuốn sách này cũng rất thú vị.(这本书的配角也很有趣。)
  • 2. 描述角色之间的关系
  • 角色互动:
  • Nhân vật chính và nhân vật phụ thường hợp tác với nhau.(主角和配角经常合作。)
  • Nhân vật phản diện thường tạo ra nhiều khó khăn cho nhân vật chính.(反派角色经常给主角制造困难。)
  • 3. 描述角色的发展
  • 角色成长:
  • Nhân vật chính đã trải qua nhiều thử thách và trở nên mạnh mẽ hơn.(主角经历了许多挑战,变得更加强大。)
  • Nhân vật phụ cũng có cơ hội phát triển và thay đổi.(配角也有机会发展和改变。)