• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称,通常不以复数形式出现,也不加冠词。例如:HoàngHải(黄海)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
  • 1. Vùng biển HoàngHải
  • 意思:黄海区域
  • 例句:Vùng biển HoàngHải là một khu vực quan trọng cho giao thông thương mại và giao lưu văn hóa giữa các nước châu Á.(黄海区域是亚洲各国之间商贸和文化交流的重要区域。)
  • 2. HoàngHải Trung Quốc
  • 意思:中国黄海
  • 例句:HoàngHải Trung Quốc là một phần của lãnh thổ biển của Trung Quốc.(中国黄海是中国领海的一部分。)
  • 3. HoàngHải Triều Tiên
  • 意思:朝鲜黄海
  • 例句:HoàngHải Triều Tiên là một phần của lãnh thổ biển của Triều Tiên.(朝鲜黄海是朝鲜领海的一部分。)
  • 将“HoàngHải”与地理特征联系起来:
  • Hoàng:可以联想到“vàng”(黄色),黄海因其水色而得名。
  • Hải:直接联想到“biển”(海),表示这是一个海域的名称。
  • 通过将“HoàngHải”拆分为“Hoàng”和“Hải”两部分,可以更容易地记住这个专有名词,同时联想到黄海的地理特征和其作为海域的身份。
  • 1. 描述地理位置
  • HoàngHải nằm giữa Trung Quốc và Triều Tiên, là một phần của Thái Bình Dương.(黄海位于中国和朝鲜之间,是太平洋的一部分。)
  • 2. 讨论海洋资源
  • HoàngHải giàu có nguồn lợi sinh học và tài nguyên khoáng sản.(黄海拥有丰富的生物资源和矿产资源。)
  • 3. 讨论海洋环境
  • Môi trường biển HoàngHải cần được bảo vệ để duy trì sự sống của động vật và thực vật dưới nước.(黄海的海洋环境需要得到保护,以维持水下动植物的生存。)