• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Dăm-bi-a(赞比亚)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
  • 1. Dăm-bi-a
  • 意思:赞比亚
  • 例句:Dăm-bi-a là một quốc gia tại châu Phi.(赞比亚是非洲的一个国家。)
  • 2. Dăm-bi-a miền Bắc
  • 意思:北赞比亚
  • 例句:Khu vực miền Bắc của Dăm-bi-a có nhiều rừng và suối.(北赞比亚地区有许多森林和溪流。)
  • 3. Dăm-bi-a miền Nam
  • 意思:南赞比亚
  • 例句:Miền Nam Dăm-bi-a thường có khí hậu ấm áp hơn.(南赞比亚通常气候更温暖。)
  • 将“Dăm-bi-a”与非洲地图联系起来:
  • Dăm-bi-a:可以联想到“Dăm-bi-a”(赞比亚)位于非洲中部,靠近赞比西河。
  • 专有名词:记住“Dăm-bi-a”是一个专有名词,用来指代一个特定的国家,而不是一个普通名词。
  • 1. 描述地理位置
  • Dăm-bi-a nằm giữa các nước láng giềng như Nam Phi, Bồ-ta-vi-a, và Ma-la-wi.(赞比亚位于邻国南非、博茨瓦纳和马拉维之间。)
  • 2. 描述国家特色
  • Dăm-bi-a nổi tiếng với nhiều công viên quốc gia và sinh vật hoang dã.(赞比亚以其众多的国家公园和野生动物而闻名。)
  • 3. 描述经济活动
  • Dăm-bi-a là một quốc gia có nguồn lợi từ ngành công nghiệp đồng và than.(赞比亚是一个从铜和煤炭工业中获益的国家。)