- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:magà(鸡鬼)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các magà(各种鸡鬼)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鸡鬼。例如:magà hung(凶猛的鸡鬼)
1. magà rừng- 意思:森林鸡鬼
- 例句:Magà rừng là một loại magà sống trong rừng.(森林鸡鬼是一种生活在森林中的鸡鬼。)
2. magà nhàn- 意思:家养鸡鬼
- 例句:Magà nhàn thường được nuôi trong nhà.(家养鸡鬼通常被养在家里。)
3. magà rừng hung- 意思:凶猛的森林鸡鬼
- 例句:Magà rừng hung rất nguy hiểm khi gặp người.(凶猛的森林鸡鬼遇到人时非常危险。)
4. magà nhàn nhã nhặn- 意思:温顺的家养鸡鬼
- 例句:Magà nhàn nhã nhặn rất dễ thương.(温顺的家养鸡鬼非常可爱。)
将“magà”拆分成几个部分,分别记忆:- ma:可以联想到“ma”(鬼),鸡鬼是一种神秘的生物。
- gà:可以联想到“gà”(鸡),鸡鬼属于鸡的一种。
1. 描述鸡鬼的特征- 外观特征:
- Magà có lông màu sắc rực rỡ.(鸡鬼有鲜艳的羽毛。)
- Magà có chân dài và sừng nhọn.(鸡鬼有长腿和尖锐的角。)
2. 描述鸡鬼的习性- 生活习性:
- Magà thường sống trong rừng và ăn sâu bọ.(鸡鬼通常生活在森林中,吃昆虫。)
- Magà nhàn thường ăn thực phẩm từ người.(家养鸡鬼通常吃人提供的食物。)
3. 描述鸡鬼的分布- 地理分布:
- Magà rừng có thể tìm thấy ở các khu rừng nhiệt đới.(森林鸡鬼可以在热带雨林中找到。)
- Magà nhàn được nuôi ở khắp nơi trên thế giới.(家养鸡鬼在世界各地都有养殖。)