• 名词:这是一个科学名词,是直接从国际通用词“Zirconium”音译而来的外来语,指代化学元素锆(Zr)。
  • 不可数名词:在指代元素本身时,通常作为不可数名词使用,不加复数标记。
  • 用法:主要用于化学、物理、材料科学、医学和工业等专业领域。在越南语中,有时也直接使用其英文名“Zirconium”或化学符号“Zr”。
  • 1. Zirconi điôxit (ZrO₂)
  • 意思:二氧化锆(又称氧化锆)
  • 例句:Zirconi điôxit được sử dụng rộng rãi để làm răng sứ vì độ bền và màu sắc tự nhiên.(二氧化锆因其高强度和自然的颜色而被广泛用于制作烤瓷牙。)
  • 2. hợp kim zirconi
  • 意思:锆合金
  • 例句:Các hợp kim zirconi có khả năng chống ăn mòn rất tốt nên được dùng trong các lò phản ứng hạt nhân.(锆合金具有非常好的耐腐蚀性,因此被用于核反应堆。)
  • 3. silicat zirconi
  • 意思:锆硅酸盐(锆英石)
  • 例句:Silicat zirconi là nguồn khai thác chính để sản xuất kim loại zirconi.(锆硅酸盐是生产金属锆的主要开采来源。)
  • 4. nguyên tố zirconi
  • 意思:锆元素
  • 例句:Nguyên tố zirconi có số hiệu nguyên tử là 40 trong bảng tuần hoàn.(锆元素在元素周期表中的原子序数是40。)
  • 基于其国际通用性和应用场景进行联想:
  • 国际发音联想:Zirconi的发音与英语中的“Zirconium”或“Zirconia”非常相似。如果你知道这个国际词汇,就可以轻松记住它。
  • 应用场景联想:联想当今非常流行的“răng sứ Zirconia”(锆瓷牙/全瓷牙)。将“Zirconi”与坚固、洁白的牙齿材料联系起来,帮助记忆其特性和名称。
  • 1. 在化学和材料学领域
  • 描述元素特性:
  • Zirconi là một kim loại chuyển tiếp màu trắng bạc, sáng bóng.(锆是一种有光泽的银白色过渡金属。)
  • Zirconi có khả năng chống ăn mòn vượt trội.(锆具有卓越的耐腐蚀能力。)
  • 2. 在工业应用中
  • 核能工业:
  • Zirconi được dùng làm vỏ bọc cho các thanh nhiên liệu hạt nhân vì nó ít hấp thụ neutron.(因为中子吸收截面小,锆被用作核燃料棒的包壳。)
  • 制造业:
  • Nó cũng được sử dụng trong sản xuất máy bơm, van và các thiết bị chịu hóa chất.(它也被用于制造泵、阀门以及耐化学腐蚀的设备。)
  • 3. 在医疗和牙科领域
  • 牙科修复:
  • Bác sĩ nha khoa khuyên tôi nên chọn mão răng bằng Zirconi.(牙医建议我选择锆材质的牙冠。)