• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chất bán dẫn(半导体)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chất bán dẫn(各种半导体)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的半导体。例如:chất bán dẫn silicon(硅半导体)
  • 1. chất bán dẫn
  • 意思:半导体
  • 例句:Chất bán dẫn là một loại vật liệu điện tử có khả năng dẫn điện giữa chất dẫn điện và chất không dẫn điện.(半导体是一种介于导体和绝缘体之间的电子材料。)
  • 2. chất bán dẫn silicon
  • 意思:硅半导体
  • 例句:Chất bán dẫn silicon được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất chip điện tử.(硅半导体在芯片电子生产中得到广泛应用。)
  • 3. chất bán dẫn thulium
  • 意思:铥半导体
  • 例句:Chất bán dẫn thulium có khả năng ứng dụng trong các thiết bị quang học.(铥半导体有潜力应用于光学设备中。)
  • 4. chất bán dẫn gallium arsenide
  • 意思:砷化镓半导体
  • 例句:Chất bán dẫn gallium arsenide thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị viễn thông.(砷化镓半导体通常用于生产通信设备。)
  • 将“chất bán dẫn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chất:可以联想到“chất liệu”(材料),半导体是一种特殊的材料。
  • bán dẫn:可以联想到“bán dẫn điện”(半导电),半导体具有介于导体和绝缘体之间的导电性。
  • 1. 描述半导体的特性
  • 导电性:
  • Chất bán dẫn có khả năng dẫn điện giữa chất dẫn điện và chất không dẫn điện.(半导体具有介于导体和绝缘体之间的导电性。)
  • Chất bán dẫn có thể điều chỉnh độ dẫn điện của nó bằng cách thay đổi nhiệt độ hoặc áp dụng điện trường.(半导体可以通过改变温度或施加电场来调节其导电性。)
  • 2. 描述半导体的应用
  • 电子设备:
  • Chất bán dẫn được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử như chip,晶体管.(半导体用于生产芯片、晶体管等电子设备。)
  • Chất bán dẫn silicon là một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử.(硅半导体是电子工业中的重要材料。)
  • 3. 描述半导体的发展历程
  • 科研发展:
  • Nhân sự nghiên cứu chất bán dẫn đã giúp mở rộng ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.(对半导体的研究帮助扩大了其在许多科学和技术领域的应用。)
  • Chất bán dẫn đã trở thành một phần không thể thiếu trong sự phát triển của công nghệ thông tin.(半导体已成为信息技术发展中不可或缺的一部分。)