• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tântinh(新星)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tân tinh(多个新星)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的新星。例如:tântinh lớn(大新星)
    1. tân tinh
  • 意思:新星
  • 例句:Một tân tinh vừa xuất hiện trong bầu trời đêm.(一颗新星刚刚出现在夜空中。)
  • 2. tân tinhexplodi
  • 意思:超新星爆炸
  • 例句:Sự nổ của một tân tinhexplodi có thể phát ra ánh sáng mạnh mẽ.(一颗超新星爆炸可以发出强烈的光芒。)
  • 3. tân tinh lân cận
  • 意思:邻近新星
  • 例句:Nhà khoa học quan sát một tân tinh lân cận để tìm hiểu về quá trình hình thành của nó.(科学家观察一颗邻近新星以了解其形成过程。)
  • 4. tân tinh trongalaxy
  • 意思:星系内的新星
  • 例句:Nhìn vào bầu trời đêm, chúng ta có thể nhìn thấy nhiều tân tinh trongalaxy.(在夜空中,我们可以看到许多星系内的新星。)
    将“tântinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tân:可以联想到“tân”(新),新星是新出现的星体。
  • tinh:可以联想到“tinh”(星),新星属于星体的一种。
    1. 描述新星的特征
  • 亮度特征:
  • Tântinh thường có độ sáng cao và có thể nhìn thấy trong thời gian ngắn.(新星通常亮度高,可以在短时间看到。)
  • Tântinh có thể xuất hiện trong bất kỳ vùng trời nào.(新星可以在任何天空区域出现。)
  • 2. 描述新星的发现
  • 天文观测:
  • Nhà thiên văn học phát hiện một tân tinh khi nó bắt đầu phát sáng.(天文学家在新星开始发光时发现它。)
  • Tântinh có thể giúp nhà thiên văn học tìm hiểu về quá trình hình thành của các ngôi sao.(新星可以帮助天文学家了解恒星的形成过程。)
  • 3. 描述新星的影响
  • 对地球的影响:
  • Một số tân tinh có thể ảnh hưởng đến khí hậu của Trái đất.(一些新星可能影响地球的气候。)
  • Tântinh có thể tạo ra hiện tượng thiên văn thú vị để quan sát.(新星可以创造出有趣的天文现象以供观察。)