• 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的特征、性质或状态。例如:Do Thái(犹太人的)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,修饰复数名词时不变。例如:người Do Thái(犹太人)
  • 比较级和最高级:形容词没有比较级和最高级形式。
  • 1. người Do Thái
  • 意思:犹太人
  • 例句:Người Do Thái là một dân tộc có lịch sử lâu đời.(犹太人是一个历史悠久的民族。)
  • 2. lịch sử Do Thái
  • 意思:犹太历史
  • 例句:Lịch sử Do Thái có nhiều biến cố và chuyển biến.(犹太历史充满了变故和变迁。)
  • 3. văn hóa Do Thái
  • 意思:犹太文化
  • 例句:Văn hóa Do Thái có ảnh hưởng sâu遠 đến nhiều lĩnh vực.(犹太文化对许多领域有着深远的影响。)
  • 4. tôn giáo Do Thái
  • 意思:犹太教
  • 例句:Tôn giáo Do Thái là một trong những tôn giáo cổ đại nhất thế giới.(犹太教是世界上最古老的宗教之一。)
  • 5. ngôn ngữ Do Thái
  • 意思:希伯来语
  • 例句:Ngôn ngữ Do Thái, còn gọi là tiếng Hebra, là ngôn ngữ của người Do Thái.(犹太人的语言,也称为希伯来语,是犹太人的语言。)
  • 将“Do Thái”与犹太人的历史和文化联系起来记忆:
  • Do:可以联想到“dân tộc”(民族),犹太人是一个民族。
  • Thái:可以联想到“thường”(通常),犹太人通常有特定的文化和宗教习惯。
  • 1. 描述犹太人的身份和特征
  • Người Do Thái thường có những đặc điểm ngoại hình và văn hóa riêng biệt.(犹太人通常有独特的外貌和文化特征。)
  • 2. 讨论犹太历史和文化
  • Lịch sử và văn hóa Do Thái đã có ảnh hưởng lớn đến thế giới.(犹太历史和文化对世界有着重大影响。)
  • 3. 谈论犹太宗教和语言
  • Tôn giáo và ngôn ngữ Do Thái là hai yếu tố quan trọng trong việc xác định danh tính của người Do Thái.(犹太宗教和语言是确定犹太人身份的两个重要因素。)