• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hình pháp(刑法)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hình pháp(各种刑法)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的刑法。例如:hình pháp nghiêm(严厉的刑法)
  • 1. hình pháp quốc gia
  • 意思:国家刑法
  • 例句:Hình pháp quốc gia quy định các hình thức trừng phạt đối với các hành vi phạm tội.(国家刑法规定了对犯罪行为的各种惩罚形式。)
  • 2. hình pháp dân sự
  • 意思:民事刑法
  • 例句:Hình pháp dân sự quy định về quyền và nghĩa vụ của người dân trong các quan hệ dân sự.(民事刑法规定了人民在民事关系中的权利和义务。)
  • 3. hình pháp hình sự
  • 意思:刑事刑法
  • 例句:Hình pháp hình sự quy định về các hình thức trừng phạt đối với các hành vi phạm tội hình sự.(刑事刑法规定了对刑事犯罪行为的各种惩罚形式。)
  • 4. hình pháp quốc tế
  • 意思:国际刑法
  • 例句:Hình pháp quốc tế quy định về các quy tắc pháp lý áp dụng đối với các hành vi phạm pháp quốc tế.(国际刑法规定了适用于国际犯罪行为的法律规则。)
  • 将“hình pháp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hình:可以联想到“hình thức”(形式),刑法规定了犯罪行为的惩罚形式。
  • pháp:可以联想到“pháp luật”(法律),刑法是法律体系中的一部分,专门规定犯罪行为的惩罚。
  • 1. 描述刑法的作用
  • 维护社会秩序:
  • Hình pháp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ trật tự xã hội và ngăn ngừa các hành vi phạm pháp.(刑法在维护社会秩序和预防犯罪行为中发挥着重要作用。)
  • 2. 描述刑法的适用范围
  • 适用于所有人:
  • Hình pháp áp dụng đồng đều đối với tất cả mọi người, không phân biệt quyền lợi.(刑法对所有人都适用,不分权利和利益。)
  • 3. 描述刑法的改革
  • 法律改革:
  • Nhiều nước đang tiến hành cải cách hình pháp để phù hợp với yêu cầu phát triển của xã hội.(许多国家正在进行刑法改革,以适应社会发展的要求。)