• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:lôông(种植)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:lôông(现在时),đã lôông(过去时),sẽ lôông(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Tôi lôông cây(我种植树)
    1. lôông cây
  • 意思:种植树
  • 例句:Hôm nay tôi sẽ lôông cây trong vườn.(今天我将在花园里种树。)
  • 2. lôông rau
  • 意思:种植蔬菜
  • 例句:Bà nội tôi thường lôông rau trong khu vườn nhỏ của mình.(我祖母经常在她的小菜园里种蔬菜。)
  • 3. lôông lúa
  • 意思:种植稻谷
  • 例句:Nông dân đang bận lòng với công việc lôông lúa.(农民正忙于种植稻谷的工作。)
  • 4. lôông hoa
  • 意思:种植花
  • 例句:Em tôi rất thích lôông hoa trong vườn.(我妹妹非常喜欢在花园里种花。)
    将“lôông”与“种植”联系起来:
  • lôông:可以联想到“lôông”(种植),这是一个动作,涉及到将植物的种子或幼苗放入土壤中。
  • 种植:可以联想到“种植”这个中文词,它描述了将植物种植在土地上的过程。
    1. 描述农业活动
  • 农业种植:
  • Nông dân thường bắt đầu lôông lúa vào tháng tư.(农民通常在四月份开始种植稻谷。)
  • 2. 描述园艺活动
  • 园艺种植:
  • Tôi thường lôông hoa và cây trong vườn của mình vào mỗi mùa xuân.(我通常在每个春天在我的花园里种植花和树。)
  • 3. 描述环保活动
  • 植树活动:
  • Các tổ chức thường tổ chức sự kiện lôông cây để bảo vệ môi trường.(各组织经常组织植树活动以保护环境。)