- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:duy trì(维护)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:duy trì(现在时),đã duy trì(过去时),sẽ duy trì(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接受动作。例如:Chúng ta duy trì trật tự(我们维护秩序)
- 1. duy trì trật tự
- 意思:维护公共秩序
- 例句:Các lực lượng công an đang duy trì trật tự trong cuộc mít tinh.(警察正在维护集会的公共秩序。)
- 2. duy trì an ninh
- 意思:维护安全
- 例句:Lực lượng quân sự đang duy trì an ninh trong khu vực này.(军队正在维护该地区的安全。)
- 3. duy trì hòa bình
- 意思:维护和平
- 例句:Những quốc gia đang hợp tác để duy trì hòa bình trên thế giới.(各国正在合作维护世界和平。)
- 4. duy trì môi trường
- 意思:维护环境
- 例句:Cộng đồng địa phương đang nỗ lực duy trì môi trường sống.(当地社区正在努力维护生活环境。)
- 5. duy trì uy tín
- 意思:维护声誉
- 例句:Công ty này luôn duy trì uy tín trong lĩnh vực dịch vụ.(该公司在服务领域始终保持声誉。)
- 将“duy trì”拆分成几个部分,分别记忆:
- duy:可以联想到“duy nhất”(唯一),维护公共秩序是唯一的责任。
- trì:可以联想到“trì hoãn”(推迟),维护公共秩序有时需要推迟某些活动。
- 1. 描述公共秩序的重要性
- 重要性:
- Duy trì trật tự công cộng là trách nhiệm của mỗi công dân.(维护公共秩序是每个公民的责任。)
- 2. 描述维护公共秩序的行动
- 行动:
- Các lực lượng an ninh thường xuyên duy trì trật tự trong các sự kiện lớn.(安全部队经常在大型活动中维护秩序。)
- 3. 描述维护公共秩序的挑战
- 挑战:
- Duy trì trật tự trong khu vực đông dân cư có thể là một thách thức.(在人口密集地区维护秩序可能是一个挑战。)