• 形容词:用来描述或修饰名词,表达其特征、状态或属性。例如:đất màu mỡ(肥沃的土地)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式通常通过在词尾加上“-hơn”和“-nhất”来构成。例如:màu mỡ hơn(更肥沃), màu mỡ nhất(最肥沃)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất màu mỡ(非常肥沃)
    1. đất màu mỡ
  • 意思:肥沃的土地
  • 例句:Đất màu mỡ giúp cây trồng phát triển nhanh chóng.(肥沃的土地有助于植物迅速生长。)
  • 2. ruộng màu mỡ
  • 意思:肥沃的田地
  • 例句:Ruộng màu mỡ sản xuất nhiều thực phẩm chất lượng cao.(肥沃的田地产出许多高质量的农产品。)
  • 3. màu mỡ về mặt sinh học
  • 意思:生物学上的肥沃
  • 例句:Mùa xuân là thời kỳ đất màu mỡ về mặt sinh học, thích hợp cho cây trồng.(春天是生物学上肥沃的季节,适合种植。)
  • 4. màu mỡ về mặt kinh tế
  • 意思:经济上的肥沃
  • 例句:Khu vực này không chỉ màu mỡ về mặt sinh học, mà còn về mặt kinh tế.(这个地区不仅在生物学上肥沃,而且在经济上也很肥沃。)
    将“màumỡ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • màu:可以联想到“màu”(颜色),肥沃的土地颜色深,富含有机质。
  • mỡ:可以联想到“mỡ”(脂肪),肥沃的土地富含营养,就像土地的“脂肪”。
    1. 描述土地的肥沃程度
  • Đất màu mỡ thường có màu đen sẫm, chứa nhiều chất dinh dưỡng.(肥沃的土地通常颜色深黑,含有许多养分。)
  • 2. 描述农作物的生长情况
  • Cây trồng trên đất màu mỡ phát triển nhanh chóng và có năng suất cao.(在肥沃的土地上种植的作物生长迅速且产量高。)
  • 3. 描述地区的农业潜力
  • Khu vực này có nhiều đất màu mỡ, tiềm năng phát triển nông nghiệp lớn.(这个地区有很多肥沃的土地,农业发展潜力巨大。)