- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Vê-nê-du-ê-la(委内瑞拉)
- 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
1. Vê-nê-du-ê-la- 意思:委内瑞拉
- 例句:Vê-nê-du-ê-la là một quốc gia tại Nam Mỹ.(委内瑞拉是南美洲的一个国家。)
2. Vê-nê-du-ê-la Bolívar- 意思:玻利瓦尔委内瑞拉
- 例句:Vê-nê-du-ê-la Bolívar là tên gọi mới của quốc gia Vê-nê-du-ê-la.(玻利瓦尔委内瑞拉是委内瑞拉这个国家的新的称呼。)
3. Vê-nê-du-ê-la Latinh- 意思:拉丁委内瑞拉
- 例句:Vê-nê-du-ê-la Latinh là một phần của khu vực Latinh.(拉丁委内瑞拉是拉丁美洲地区的一部分。)
将“Vê-nê-du-ê-la”拆分成几个部分,分别记忆:- Vê-nê:可以联想到“Vê”(看)和“nê”(说),想象委内瑞拉是一个“看”和“说”的国家,即一个有着丰富文化和语言的国家。
- du-ê-la:可以联想到“du”(做)和“ê-la”(这里),想象委内瑞拉是一个“在这里做”的国家,即一个有着丰富活动和工业的国家。
1. 描述地理位置- Vê-nê-du-ê-la nằm ở phía bắc Nam Mỹ, giáp giới với Colombia và Guyana.(委内瑞拉位于南美洲北部,与哥伦比亚和圭亚那接壤。)
2. 描述政治情况- Vê-nê-du-ê-la đã trải qua nhiều biến động chính trị trong những năm gần đây.(委内瑞拉近年来经历了许多政治动荡。)
3. 描述经济状况- Vê-nê-du-ê-la là một quốc gia có nguồn dầu lớn, nhưng đã gặp nhiều khó khăn kinh tế.(委内瑞拉是一个石油资源丰富的国家,但面临许多经济困难。)