- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phạm vi công cộng(公有领域)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phạm vi công cộng(各个公有领域)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的公有领域。例如:phạm vi công cộng rộng lớn(广阔的公有领域)
1. phạm vi công cộng- 意思:公有领域
- 例句:Tất cả chúng ta đều có quyền sử dụng các tài nguyên trong phạm vi công cộng.(我们所有人都有权使用公有领域的资源。)
2. tài nguyên phạm vi công cộng- 意思:公有领域资源
- 例句:Bảo vệ tài nguyên phạm vi công cộng là trách nhiệm của mỗi người.(保护公有领域资源是每个人的责任。)
3. quy định phạm vi công cộng- 意思:公有领域规定
- 例句:Các quy định về phạm vi công cộng được thiết lập để đảm bảo quyền lợi của mọi người.(关于公有领域的规定是为了保障每个人的权益。)
4. sử dụng phạm vi công cộng- 意思:使用公有领域
- 例句:Sử dụng phạm vi công cộng phải tuân thủ các quy định liên quan.(使用公有领域必须遵守相关规定。)
5. quản lý phạm vi công cộng- 意思:管理公有领域
- 例句:Quản lý phạm vi công cộng đòi hỏi sự hợp tác giữa chính quyền và công dân.(管理公有领域需要政府和公民之间的合作。)
将“phạm vi công cộng”拆分成几个部分,分别记忆:- phạm vi:可以联想到“范围”或“领域”,表示一个特定的区域或领域。
- công cộng:可以联想到“公共”或“共有”,表示这个领域是大家共有的,属于公共财产。
1. 讨论公有领域的使用和保护- 讨论如何合理使用公有领域资源:
- Phạm vi công cộng bao gồm nhiều loại tài nguyên, chúng ta cần tìm cách sử dụng hiệu quả.(公有领域包括多种资源,我们需要找到有效使用的方法。)
2. 制定公有领域的政策和规定- 讨论如何制定合理的公有领域政策:
- Để quản lý tốt phạm vi công cộng, cần có các chính sách và quy định rõ ràng.(为了更好地管理公有领域,需要有明确的政策和规定。)
3. 提高公有领域的意识- 提高公众对公有领域重要性的认识:
- Phạm vi công cộng là tài sản của mọi người, chúng ta cần nâng cao nhận thức về bảo vệ và sử dụng nó.(公有领域是大家的财产,我们需要提高保护和使用的意识。)