• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的特征、状态或属性。例如:người cần cù(勤奋的人)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式可以通过添加后缀“-hơn”和“-nhất”来构成。例如:cần cù hơn(更勤奋的),cần cù nhất(最勤奋的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất cần cù(非常勤奋)
  • 1. người cần cù
  • 意思:勤奋的人
  • 例句:Người cần cù luôn nỗ lực làm việc chăm chỉ.(勤奋的人总是努力工作。)
  • 2. học sinh cần cù
  • 意思:勤奋的学生
  • 例句:Học sinh cần cù thường đạt điểm cao.(勤奋的学生通常成绩好。)
  • 3. công việc cần cù
  • 意思:勤奋的工作
  • 例句:Công việc cần cù giúp bạn hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian ngắn.(勤奋的工作帮助你在短时间内完成任务。)
  • 4. cần cù học tập
  • 意思:勤奋学习
  • 例句:Cần cù học tập là cách để bạn đạt được thành công.(勤奋学习是获得成功的方式。)
  • 5. cần cù làm việc
  • 意思:勤奋工作
  • 例句:Cần cù làm việc giúp bạn nhận được công nhận từ người khác.(勤奋工作帮助你获得他人的认可。)
  • 将“cần cù”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cần:可以联想到“cần”(需要),勤奋是成功的必要条件。
  • cù:可以联想到“cù”(催促),勤奋意味着不断催促自己前进。
  • 1. 描述一个人的工作态度
  • Người cần cù luôn làm việc chăm chỉ và nghiêm túc.(勤奋的人总是认真严谨地工作。)
  • 2. 描述学生的学习态度
  • Học sinh cần cù thường dành nhiều thời gian để học tập.(勤奋的学生通常花很多时间学习。)
  • 3. 描述一个人的生活态度
  • Người cần cù luôn nỗ lực cải thiện cuộc sống của mình.(勤奋的人总是努力改善自己的生活。)