• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:chết(死)
  • 及物与不及物:chết đuối 作为不及物动词,后面不需要接宾语。
  • 时态:越南语动词通常通过上下文或助动词来表达时态。
  • 1. chết đuối trong nước
  • 意思:在水中淹死
  • 例句:Người ta tìm thấy xác cô ấy chết đuối trong nước.(人们发现她在水中淹死了。)
  • 2. chết đuối khi bơi
  • 意思:游泳时淹死
  • 例句:Em trai tôi chết đuối khi bơi ở hồ bơi.(我弟弟在游泳池游泳时淹死了。)
  • 3. chết đuối vì sự cố
  • 意思:因事故淹死
  • 例句:Hàng chục người chết đuối vì sự cố tàu chở khách bị chìm.(数十人在客船沉没事故中淹死。)
  • 将“chết đuối”拆分成两个部分,分别记忆:
  • chết:可以联想到“死”,表示生命的终结。
  • đuối:可以联想到“淹没”,表示被水覆盖的状态。
  • 1. 描述溺水事故
  • 报道溺水事件:
  • Hôm qua, một người đàn ông chết đuối trong sông.(昨天,一个男人在河里淹死了。)
  • 2. 预防溺水教育
  • 强调安全措施:
  • Trẻ em không nên bơi một mình trong hồ nước sâu để tránh chết đuối.(儿童不应独自在深水湖游泳,以避免淹死。)
  • 3. 描述自然灾害后果
  • 洪水导致的淹死:
  • Sau trận lũ lớn, nhiều người đã chết đuối trong thành phố.(在大洪水之后,许多人在城市中淹死。)