• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngoại tệ(外币)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngoại tệ(各种外币)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的外币。例如:ngoại tệ Mỹ(美元)
    1. ngoại tệ quy định
  • 意思:法定外币
  • 例句:Ngoại tệ quy định là loại tiền tệ được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong quốc tế.(法定外币是被广泛接受和使用的国际货币。)
  • 2. ngoại tệ mạnh
  • 意思:强势外币
  • 例句:Ngoại tệ mạnh thường có giá trị cao hơn so với các loại tiền tệ khác.(强势外币通常比其它货币价值更高。)
  • 3. ngoại tệ yếu
  • 意思:弱势外币
  • 例句:Nếu ngoại tệ yếu, giá trị của nó có thể giảm xuống.(如果外币弱势,它的价值可能会下降。)
  • 4. ngoại tệ điện tử
  • 意思:电子外币
  • 例句:Ngoại tệ điện tử là loại tiền tệ được lưu trữ và truyền thông qua mạng internet.(电子外币是通过互联网存储和传输的货币类型。)
    将“ngoại tệ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngoại:可以联想到“ngoại”(外),表示与本国相对的其他国家或地区。
  • tệ:可以联想到“tệ”(币),即货币。
    1. 描述外币的兑换
  • 兑换外币:
  • Khi bạn đến một nước khác, bạn cần đổi ngoại tệ để có thể mua sắm và thanh toán.(当你到达另一个国家时,你需要兑换外币以便购物和支付。)
  • 2. 描述外币的用途
  • 国际交易:
  • Ngoại tệ được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế.(外币在国际贸易交易中被广泛使用。)
  • 3. 描述外币的汇率
  • 汇率变动:
  • Giá trị của ngoại tệ có thể thay đổi theo thị trường tiền tệ quốc tế.(外币的价值可能会根据国际货币市场的变化而变化。)