trùngđiệp

河内:[t͡ɕʊwŋ͡m˨˩ʔɗiəp̚˧˨ʔ] 顺化:[ʈʊwŋ͡m˦˩ʔɗiəp̚˨˩ʔ] 胡志明市:[ʈʊwŋ͡m˨˩ʔɗip̚˨˩˨]

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:trùngđiệp(重叠的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:mảng trùngđiệp(重叠的数组)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:trùngđiệp hơn(更重叠的)

使用场景


    1. 描述物体或图形的重叠状态
  • 物理重叠:
  • Hai hình chữ nhật này có phần trùngđiệp với nhau.(这两个矩形有部分重叠。)
  • 2. 描述时间上的重叠
  • 日程安排:
  • Hai cuộc họp này xảy ra trong cùng một khung thời gian, dẫn đến trùngđiệp thời gian.(这两次会议在同一时间段举行,导致时间重叠。)
  • 3. 描述数据或信息的重叠
  • 信息管理:
  • Cơ sở dữ liệu cần được kiểm tra và xử lý trùngđiệp dữ liệu định kỳ.(数据库需要定期检查和处理数据重叠。)

联想记忆法


    将“trùngđiệp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trùng:可以联想到“trùng”(重),表示两个或多个事物的重复或覆盖。
  • điệp:可以联想到“điệp”(叠),表示层叠或堆叠。
  • 通过形象化记忆:
  • 想象两个相同的图形或物体部分重合,形成重叠的效果。

固定搭配


    1. trùngđiệp hình học
  • 意思:几何重叠
  • 例句:Trường hợp trùngđiệp hình học xảy ra khi hai hình học cùng chiếm một không gian.(当两个几何体共同占据一个空间时,就会发生几何重叠。)
  • 2. trùngđiệp thời gian
  • 意思:时间重叠
  • 例句:Các sự kiện trùngđiệp thời gian có thể gây ra xung đột trong lịch trình.(时间重叠的事件可能会导致日程冲突。)
  • 3. trùngđiệp dữ liệu
  • 意思:数据重叠
  • 例句:Việc xử lý trùngđiệp dữ liệu là một phần quan trọng trong quản lý cơ sở dữ liệu.(处理数据重叠是数据库管理中的一个重要部分。)