• 短语:由两个或多个词组合而成的表达,用来传达一个完整的意思。
  • 结构:通常由一个否定词“không”和一个名词“có gì”组成,表示没有发生什么特别的事情或没有特别的问题。
  • 语气:在口语中常用来回应别人的关心或询问,表达一种轻松、安慰的态度。
    1. không có gì
  • 意思:没事,没什么大不了的。
  • 例句:- Anh có chuyện gì không? - Không có gì, cảm ơn关心你。(- 你有什么事儿吗?- 没事,谢谢关心。)
  • 2. không có gì quan trọng
  • 意思:没什么重要的。
  • 例句:Không có gì quan trọng, chỉ là một sự cố nhỏ.(没什么重要的,只是一件小事。)
  • 3. không có gì đáng ngại
  • 意思:没什么好担心的。
  • 例句:Không có gì đáng ngại, mọi thứ sẽ ổn thôi.(没什么好担心的,一切都会好的。)
    将“không có gì”拆分成几个部分,分别记忆:
  • không:可以联想到“不”或“没有”,表示否定的意思。
  • có:可以联想到“有”,表示存在或拥有的意思。
  • gì:可以联想到“什么”,用来询问或表示不确定的事物。
  • 将这些部分组合起来,就可以联想到“không có gì”表示“没有什么”,即“没事”的意思。
    1. 回应别人的关心
  • 当别人询问你是否有什么问题或困难时,可以用“không có gì”来表示没有特别的问题。
  • 例句:Bạn có chuyện gì không? Không có gì, cảm ơn bạn.(你有什么事儿吗?没事,谢谢你。)
  • 2. 表达轻松的态度
  • 在面对一些小问题或小困难时,可以用“không có gì”来表达一种轻松、不担心的态度。
  • 例句:Không có gì, chỉ là một sự cố nhỏ thôi.(没事,只是一件小事。)
  • 3. 安慰别人
  • 当别人遇到一些小问题或困难时,可以用“không có gì”来安慰他们,让他们不要过于担心。
  • 例句:Không có gì đáng ngại, mọi thứ sẽ ổn thôi.(没什么好担心的,一切都会好的。)