• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khẩuâm(口音)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khẩuâm(各种口音)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的口音。例如:khẩuâm miền Bắc(北方口音)
  • 1. khẩuâm người
  • 意思:某人的口音
  • 例句:Khẩuâm người ấy rất đặc biệt, có thể nhận ra ngay từ cách nói.(那个人的口音很特别,从说话方式就能立刻认出来。)
  • 2. khẩuâm địa phương
  • 意思:地方口音
  • 例句:Khẩuâm địa phương của người dân ở đây rất dễ thương.(这里居民的地方口音非常可爱。)
  • 3. khẩuâm ngoại quốc
  • 意思:外国口音
  • 例句:Khẩuâm ngoại quốc của anh ấy làm cho người khác chú ý đến anh ấy.(他的外国口音让别人注意到了他。)
  • 将“khẩuâm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khẩu:可以联想到“khẩu”(口),口音与说话的方式有关。
  • âm:可以联想到“âm”(音),口音与声音的音调有关。
  • 1. 描述口音的特征
  • 口音差异:
  • Khẩuâm của người miền Bắc và miền Nam có nhiều khác biệt.(北方人和南方人的口音有很多差异。)
  • Khẩuâm của người trẻ và người già cũng không giống nhau.(年轻人和老年人的口音也不一样。)
  • 2. 描述口音的影响
  • 交流障碍:
  • Khẩuâm có thể gây ra khó khăn trong giao tiếp.(口音可能在交流中造成困难。)
  • Khẩuâm có thể làm người khác cảm thấy gần gũi hơn.(口音可能让别人感觉更亲切。)