- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Giô-na(约纳)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词一般不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
- 1. Giô-na (Thượng Đế)
- 意思:约纳(上帝)
- 例句:Giô-na (Thượng Đế) là một nhà tiên tri trong Kinh Thánh.(约纳是圣经中的一位先知。)
- 2. Giô-na và con rắn
- 意思:约纳和大蛇
- 例句:Trong câu chuyện Giô-na và con rắn, Giô-na đã được cứu khỏi chết bởi con rắn.(在约纳和大蛇的故事中,约纳被大蛇从死亡中救出。)
- 将“Giô-na”与圣经故事联系起来记忆:
- Giô-na:可以联想到“Giô-na”(约纳),他是圣经中的一位先知,被派往尼尼微城传达上帝的信息。
- Thượng Đế:可以联想到“Thượng Đế”(上帝),约纳的故事中上帝多次显现,指导他的行动。
- 请注意,以上信息是基于用户提供的“Giô-na”作为专有名词“约纳”的解释和应用。在实际编纂词典时,可能需要更多的语境信息和语言学研究来确保准确性和适用性。
- 1. 描述圣经中的约纳
- 宗教背景:
- Giô-na là một nhân vật quan trọng trong Kinh Thánh, đặc biệt là trong cuốn Sách Giô-na.(约纳是圣经中一个重要的人物,特别是在约纳书中。)
- Giô-na được biết đến với câu chuyện ông bị nuốt vào bụng của con rắn lớn trong ba ngày và ba đêm.(约纳以被大鱼吞入肚中三天三夜的故事而闻名。)