• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:múi giờ(时区)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các múi giờ(各个时区)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的时区。例如:múi giờ UTC(协调世界时区)
    1. múi giờ GMT
  • 意思:格林尼治标准时区
  • 例句:Múi giờ GMT là múi giờ chuẩn của Anh.(格林尼治标准时区是英国的标准时区。)
  • 2. múi giờ UTC
  • 意思:协调世界时区
  • 例句:Múi giờ UTC được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.(协调世界时区在全球被广泛使用。)
  • 3. múi giờ địa phương
  • 意思:本地时区
  • 例句:Múi giờ địa phương của Việt Nam là múi giờ UTC+7.(越南的本地时区是UTC+7。)
  • 4. múi giờ mùa hè
  • 意思:夏令时时区
  • 例句:Múi giờ mùa hè được áp dụng trong mùa hè để tận dụng ánh sáng mặt trời.(夏令时在夏季被应用以利用阳光。)
    将“múi giờ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • múi:可以联想到“múi”(圈),时区像是地球表面划分的一个个时间圈。
  • giờ:可以联想到“giờ”(小时),时区与时间的计算和转换有关。
    1. 描述时区的划分
  • 全球时区划分:
  • Thế giới được chia thành nhiều múi giờ khác nhau để quản lý thời gian.(世界被划分为不同的时区以管理时间。)
  • Mỗi múi giờ có một giờ riêng biệt so với múi giờ khác.(每个时区都有相对于其他时区的独立时间。)
  • 2. 描述时区的影响
  • 时间差异:
  • Khi di chuyển giữa các múi giờ, bạn cần điều chỉnh đồng hồ để phù hợp với múi giờ mới.(在不同时区间旅行时,你需要调整手表以适应新时区。)
  • Múi giờ ảnh hưởng đến lịch trình làm việc và sinh hoạt của con người.(时区影响人们的工作时间表和生活。)
  • 3. 描述夏令时的实施
  • 夏令时调整:
  • Múi giờ mùa hè được áp dụng để tận dụng tối đa ánh sáng mặt trời trong ngày.(夏令时被应用以最大限度地利用白天的阳光。)
  • Múi giờ mùa hè thường bắt đầu vào tháng Tư và kết thúc vào tháng Mười.(夏令时通常在四月开始,在十月结束。)