- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dầu gân cá(鱼肝油)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dầu gân cá(各种鱼肝油)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鱼肝油。例如:dầu gân cá nguyên chất(纯天然鱼肝油)
- 1. dầu gân cá
- 意思:鱼肝油
- 例句:Dầu gân cá là một nguồn dinh dưỡng tốt cho sức khỏe.(鱼肝油是健康的好营养来源。)
- 2. dầu gân cá cho trẻ em
- 意思:儿童鱼肝油
- 例句:Dầu gân cá cho trẻ em chứa nhiều vitamin D và A.(儿童鱼肝油含有大量的维生素D和A。)
- 3. dầu gân cá nguyên chất
- 意思:纯天然鱼肝油
- 例句:Dầu gân cá nguyên chất thường có giá cao hơn so với các sản phẩm khác.(纯天然鱼肝油的价格通常比其他产品更高。)
- 4. dầu gân cá hỗ trợ thị lực
- 意思:有助于视力的鱼肝油
- 例句:Dầu gân cá hỗ trợ thị lực nên được sử dụng đúng liều lượng.(有助于视力的鱼肝油应该按正确剂量使用。)
- 将“dầu gân cá”拆分成几个部分,分别记忆:
- dầu:可以联想到“dầu”(油),鱼肝油是从鱼肝中提取的油脂。
- gân:可以联想到“gân”(肝),鱼肝油是从鱼的肝脏中提取的。
- cá:可以联想到“cá”(鱼),鱼肝油是从鱼的肝脏中提取的。
- 1. 描述鱼肝油的健康益处
- 健康益处:
- Dầu gân cá chứa nhiều axit omega-3, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.(鱼肝油含有大量的欧米茄-3脂肪酸,有助于降低心血管疾病的风险。)
- Dầu gân cá giúp cải thiện hệ miễn dịch và hỗ trợ thị lực.(鱼肝油有助于改善免疫系统和视力。)
- 2. 描述鱼肝油的使用方式
- 使用方式:
- Dầu gân cá nên được sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.(鱼肝油应该按照生产商的指导使用。)
- Dầu gân cá có thể được sử dụng trong các chế độ ăn uống hàng ngày.(鱼肝油可以在日常饮食中使用。)
- 3. 描述鱼肝油的来源和提取过程
- 来源和提取:
- Dầu gân cá được sản xuất từ các loại cá như cá mập, cá thu hoặc cá ngừ.(鱼肝油是从鲨鱼、鳕鱼或鲑鱼等鱼类中生产的。)
- Dầu gân cá được trích xuất từ phần gân của cá sau khi xử lý.(鱼肝油是在处理鱼后从鱼肝中提取的。)