• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:ngáp(打哈欠)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:ngáp(现在时),đã ngáp(过去时),sẽ ngáp(将来时)
  • 主语和宾语:通常不需要宾语,但可以与代词或名词搭配,表示动作的执行者或承受者。例如:Anh ấy đang ngáp(他正在打哈欠)
    1. ngáp mở mồm
  • 意思:张大嘴巴打哈欠
  • 例句:Khi mệt mỏi, người ta thường ngáp mở mồm.(当感到疲倦时,人们通常会张大嘴巴打哈欠。)
  • 2. ngáp dài
  • 意思:打长哈欠
  • 例句:Trong giờ học dài, học sinh có thể ngáp dài.(在长时间的课程中,学生可能会打长哈欠。)
  • 3. ngáp liên tục
  • 意思:连续打哈欠
  • 例句:Khi không ngủ đủ, bạn có thể ngáp liên tục.(当睡眠不足时,你可能会连续打哈欠。)
  • 4. ngáp vì mệt
  • 意思:因为累而打哈欠
  • 例句:Người ta thường ngáp vì mệt sau khi làm việc nhiều giờ.(人们在长时间工作后通常会因为累而打哈欠。)
  • 5. ngáp vì buồn ngủ
  • 意思:因为困而打哈欠
  • 例句:Khi bạn cảm thấy buồn ngủ, bạn sẽ ngáp vì buồn ngủ.(当你感到困时,你会因为困而打哈欠。)
    将“ngáp”与相关的动作和感觉联系起来:
  • ngáp:可以联想到“mở mồm”(张嘴),打哈欠时通常会张大嘴巴。
  • ngáp:可以联想到“mệt mỏi”(疲劳),疲劳时人们常常会打哈欠。
  • ngáp:可以联想到“buồn ngủ”(困倦),困倦时人们也会打哈欠。
    1. 描述疲劳时的反应
  • Ngáp là biểu hiện của sự mệt mỏi hoặc sự không tập trung.(打哈欠是疲劳或不集中的表现。)
  • 2. 描述困倦时的反应
  • Ngáp là dấu hiệu của sự buồn ngủ hoặc sự thiếu ngủ.(打哈欠是困倦或睡眠不足的迹象。)
  • 3. 描述无聊时的反应
  • Ngáp có thể là phản ứng của sự chán nản hoặc không quan tâm.(打哈欠可能是无聊或不感兴趣的反应。)